Đọc nhanh: 六礼 (lục lễ). Ý nghĩa là: Sáu lễ trong xã hội; gồm: quan; hôn; tang; tế; hương; tương kiến 冠; 婚; 喪; 祭; 鄉; 相見. Sáu lễ (ngày xưa) trong việc cưới xin; gồm: nạp thái; vấn danh; nạp cát; nạp trưng; thỉnh kì; thân nghênh 納采; 問名; 納吉; 納徵; 請期; 親迎. Ngày xưa cúng tế tông miếu gồm có: tứ hiến; quỹ thực; từ; dược; thường; chưng 肆獻; 饋食; 祠; 禴; 嘗; 烝. Ngày xưa triều kiến thiên tử có sáu lễ: triều; tông; cận; ngộ; hội; đồng 朝; 宗; 覲; 遇; 會; 同..
Ý nghĩa của 六礼 khi là Danh từ
✪ Sáu lễ trong xã hội; gồm: quan; hôn; tang; tế; hương; tương kiến 冠; 婚; 喪; 祭; 鄉; 相見. Sáu lễ (ngày xưa) trong việc cưới xin; gồm: nạp thái; vấn danh; nạp cát; nạp trưng; thỉnh kì; thân nghênh 納采; 問名; 納吉; 納徵; 請期; 親迎. Ngày xưa cúng tế tông miếu gồm có: tứ hiến; quỹ thực; từ; dược; thường; chưng 肆獻; 饋食; 祠; 禴; 嘗; 烝. Ngày xưa triều kiến thiên tử có sáu lễ: triều; tông; cận; ngộ; hội; đồng 朝; 宗; 覲; 遇; 會; 同.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六礼
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 他 整个 礼拜六 下午 都 待 在 图书馆
- Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六礼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六礼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
礼›