Đọc nhanh: 八股 (bát cổ). Ý nghĩa là: rỗng tuếch; bát cổ; cứng nhắc; sáo mòn; rập khuôn; lặp lại y như đúc. (Nguyên là chỉ một thể loại văn trong khoa cử thời Minh -Thanh, quy định về phân đoạn rất nghiêm ngặt, nội dung rỗng tuếch, hình thức cứng nhắc, gò bó tư tưởng con người. Gồm 4 đoạn, mỗi đoạn 2 vế, tất cả có 8 vế.) Ý nói lối hành văn hoặc cách nói chuyện rỗng tuếch, cứng nhắc. 明清科举制度的一 种考试文体,段落有严格规定,内容空泛,形式死板,束缚人的思想. Ví dụ : - 八股文 văn bát cổ; văn tám vế
Ý nghĩa của 八股 khi là Danh từ
✪ rỗng tuếch; bát cổ; cứng nhắc; sáo mòn; rập khuôn; lặp lại y như đúc. (Nguyên là chỉ một thể loại văn trong khoa cử thời Minh -Thanh, quy định về phân đoạn rất nghiêm ngặt, nội dung rỗng tuếch, hình thức cứng nhắc, gò bó tư tưởng con người. Gồm 4 đoạn, mỗi đoạn 2 vế, tất cả có 8 vế.) Ý nói lối hành văn hoặc cách nói chuyện rỗng tuếch, cứng nhắc. 明清科举制度的一 种考试文体,段落有严格规定,内容空泛,形式死板,束缚人的思想
现在多用来比喻空洞死板的文章, 讲演等; 明清科举制度的一种考试文体, 段落有严格规定, 内容空泛, 形式死板, 束缚人的思想现在多用来比喻空洞死板的文章, 讲演等
- 八股文
- văn bát cổ; văn tám vế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八股
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 四通八达
- thông suốt bốn ngã.
- 百儿八十 人
- gần trăm người
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 八个 小时 的 睡眠 就够 了
- Giấc ngủ kéo dài 8 tiếng là đủ rồi.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 八股文
- văn bát cổ; văn tám vế
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
股›