• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Pinyin: Fú , Fù
  • Âm hán việt: Phược Phọc
  • Nét bút:フフ一一丨フ一一丨丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟尃
  • Thương hiệt:VMIBI (女一戈月戈)
  • Bảng mã:U+7F1A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 缚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phược, Phọc). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Từ ghép với : Ràng buộc, Sức trói gà không chặt., Ràng buộc, Sức trói gà không chặt. Chi tiết hơn...

Phược
Phọc

Từ điển phổ thông

  • trói buộc, ràng buộc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc

- Ràng buộc

- Sức trói gà không chặt.

Âm:

Phọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc

- Ràng buộc

- Sức trói gà không chặt.