Đọc nhanh: 党八股 (đảng bát cổ). Ý nghĩa là: đảng văn phong rập khuôn; đảng bát cổ.
Ý nghĩa của 党八股 khi là Danh từ
✪ đảng văn phong rập khuôn; đảng bát cổ
指现代革命队伍中产生的一种八股文式的空洞死板的文风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党八股
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 党小组
- tổ đảng.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 四通八达
- thông suốt bốn ngã.
- 百儿八十 人
- gần trăm người
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 八股文
- văn bát cổ; văn tám vế
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 党八股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 党八股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
八›
股›