偃蹇 yǎn jiǎn

Từ hán việt: 【yển kiển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "偃蹇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yển kiển). Ý nghĩa là: Ngạo mạn; kiêu ngạo.Đứng cao. ◇Khuất Nguyên : Vọng Dao Đài chi yển kiển hề; kiến Hữu Tung chi dật nữ ; (Li Tao ) Nhìn về phía Dao Đài thấy ánh sáng trên cao hề; thấy người con gái đẹp ở nước Hữu Tung. Nằm yên; an ngọa. Uốn khúc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì : Xà long yển kiển (Quyển thất) Rắn rồng uốn khúc. Khốn đốn; lận đận; thất chí. ◇Liêu trai chí dị : Thiếu phụ tài danh; niên nhị thập dư; do yển kiển ; ; (Liên Thành ) Lúc trẻ đã cậy tài danh; năm hơn hai mươi tuổi; còn lận đận. Gian nan; trắc trở; không thông suốt..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 偃蹇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 偃蹇 khi là Tính từ

Ngạo mạn; kiêu ngạo.Đứng cao. ◇Khuất Nguyên 屈原: Vọng Dao Đài chi yển kiển hề; kiến Hữu Tung chi dật nữ 望瑤臺之偃蹇兮; 見有娀之佚女 (Li Tao 離騷) Nhìn về phía Dao Đài thấy ánh sáng trên cao hề; thấy người con gái đẹp ở nước Hữu Tung. Nằm yên; an ngọa. Uốn khúc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Xà long yển kiển 蛇龍偃蹇 (Quyển thất) Rắn rồng uốn khúc. Khốn đốn; lận đận; thất chí. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thiếu phụ tài danh; niên nhị thập dư; do yển kiển 少負才名; 年二十余; 猶偃蹇 (Liên Thành 連城) Lúc trẻ đã cậy tài danh; năm hơn hai mươi tuổi; còn lận đận. Gian nan; trắc trở; không thông suốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃蹇

  • - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • - 时运 shíyùn guāi jiǎn

    - thời vận không may; không gặp thời.

  • - 偃卧 yǎnwò

    - nằm ngửa

  • - 偃武修文 yǎnwǔxiūwén

    - dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 偃蹇

Hình ảnh minh họa cho từ 偃蹇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偃蹇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSAV (人尸日女)
    • Bảng mã:U+5043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qiān
    • Âm hán việt: Giản , Kiển
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8E47
    • Tần suất sử dụng:Thấp