Đọc nhanh: 伦敦 (luân đôn). Ý nghĩa là: Luân Đôn (thành phố thuộc tỉnh Ontario ở Ca-na-đa), Luân Đôn; London (thủ đô Anh). Ví dụ : - 就像是开膛手杰克[19世纪伦敦连环杀手] Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.. - 你知道他曾在伦敦表演哈姆雷特吗 Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?. - 我是说我的品味由伦敦劳埃德社担保 Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
✪ Luân Đôn (thành phố thuộc tỉnh Ontario ở Ca-na-đa)
加拿大安大略省东南部一城市,位于多伦多市西南1836年成为定居点,为一工业城市,其街道和桥梁均以英格兰的伦敦市命名
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ Luân Đôn; London (thủ đô Anh)
英邦联合王国的首都和最大城市,位于英格兰东南部泰晤士河沿岸大伦敦由环绕伦敦市的三十二个自治城市组成,它建在一个名为伦迪尼厄姆的罗马前哨站上自886年开始发展 成为一个重要的贸易中心,当时由阿尔弗雷德一世执政在伊丽莎白统治时期 (1558-1603年) ,伦敦在财富、权力和影响力上达到新的高峰,并一直主宰着本国的政治、经济和文化生活老城遭1665年瘟疫和1666年大火后摧毁;新城在第二次世界大战中被炸弹严重毁坏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伦敦
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 敦促 赴 会
- nhắc nhở đến dự hội nghị
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 伦敦 到处 都 有 意大利 餐馆
- Nhà hàng Ý có ở khắp mọi nơi tại London.
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伦敦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伦敦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
敦›