Đọc nhanh: 伦敦国际金融期货交易所 (luân đôn quốc tế kim dung kì hoá giao dị sở). Ý nghĩa là: Sở giao dịch quyền chọn và hợp đồng tương lai tài chính quốc tế Luân Đôn (LIFFE).
Ý nghĩa của 伦敦国际金融期货交易所 khi là Danh từ
✪ Sở giao dịch quyền chọn và hợp đồng tương lai tài chính quốc tế Luân Đôn (LIFFE)
London International Financial Futures and Options Exchange (LIFFE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伦敦国际金融期货交易所
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 她 创办 了 一所 国际 学校
- Cô ấy sáng lập một trường quốc tế.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伦敦国际金融期货交易所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伦敦国际金融期货交易所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
伦›
国›
所›
敦›
易›
期›
融›
货›
金›
际›