Đọc nhanh: 价目 (giá mục). Ý nghĩa là: bảng giá; biểu giá; giá mục. Ví dụ : - 兹寄上经过修订的商品目录和价目表。有些可能对贵方合适。 Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.. - 你能否给我一份有规格说明的价目单吗? Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
Ý nghĩa của 价目 khi là Danh từ
✪ bảng giá; biểu giá; giá mục
标明的商品价格
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价目
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 他 已经 为 这个 项目 报价
- Anh ấy đã báo giá cho dự án này.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 我们 要 突出 项目 的 价值
- Chúng ta cần làm nổi bật giá trị của dự án.
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 价目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 价目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
目›