Đọc nhanh: 不是 (bất thị). Ý nghĩa là: điều không phải; không đúng; chỗ sai; lỗi; thất lễ; người có lỗi; sai suyễn. Ví dụ : - 好意劝她,反倒落个不是 có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi. - 你先出口伤人,这就是你的不是了。 chính anh nói ra làm thương tổn người ta trước, đây là lỗi của anh.. - 有什么不是都请你原谅 có gì không đúng, xin anh bỏ qua cho.
Ý nghĩa của 不是 khi là Danh từ
✪ điều không phải; không đúng; chỗ sai; lỗi; thất lễ; người có lỗi; sai suyễn
错处;过失
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 你 先 出口伤人 , 这 就是 你 的 不是 了
- chính anh nói ra làm thương tổn người ta trước, đây là lỗi của anh.
- 有 什么 不是 都 请 你 原谅
- có gì không đúng, xin anh bỏ qua cho.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不是
✪ 不是说 …… 吗?
Chẳng phải nói ... ... à?
- 不是 说 每个 人 都 一样 吗
- Không phải nói là ai cũng như ai à?
✪ 不是....的料
Không có khiếu làm gì đó
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不是
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 我 不是 拉拉
- Tôi không phải là một người đồng tính nữ.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
是›