Đọc nhanh: 无非 (vô phi). Ý nghĩa là: chỉ; chẳng qua; không ngoài. Ví dụ : - 这无非是一个小问题而已。 Điều này chỉ là một vấn đề nhỏ.. - 他无非是想让我帮忙。 Anh ấy chẳng qua là muốn tôi giúp.. - 这件事无非是误会而已。 Việc này chỉ là một sự hiểu lầm.
Ý nghĩa của 无非 khi là Phó từ
✪ chỉ; chẳng qua; không ngoài
只不过;不外乎。表示都在某一范围内
- 这 无非 是 一个 小 问题 而已
- Điều này chỉ là một vấn đề nhỏ.
- 他 无非 是 想 让 我 帮忙
- Anh ấy chẳng qua là muốn tôi giúp.
- 这件 事 无非 是 误会 而已
- Việc này chỉ là một sự hiểu lầm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 无非 với từ khác
✪ 无非 vs 不过
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无非
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 无间是非
- không phân biệt phải trái.
- 他 无非 是 想 让 我 帮忙
- Anh ấy chẳng qua là muốn tôi giúp.
- 我 感到 非常 委屈 无助
- Tôi cảm thấy rất ấm ức và bất lực.
- 他 来看 我 , 无非 是 想 借 一 本书
- Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 无可非议
- không thể chê trách.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 这件 事 无非 是 误会 而已
- Việc này chỉ là một sự hiểu lầm.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 咖啡店 非常 嘈杂 , 无法 谈话
- Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 这 无非 是 一个 小 问题 而已
- Điều này chỉ là một vấn đề nhỏ.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 我 知道 你 的 小 脾气 无非 是 想 让 我 哄哄 你
- Anh biết em giận chẳng qua là muốn anh dỗ dành em.
- 他 感觉 非常 无奈
- Anh ấy cảm thấy rất bất lực.
- 他们 感觉 非常 无奈
- Họ thấy vô cùng bất lực.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
非›