Đọc nhanh: 并非 (tịnh phi). Ý nghĩa là: không phải; không hề; không phải là. Ví dụ : - 这并非我想要的结果。 Đây không phải là kết quả tôi mong muốn.. - 这件事并非那么简单。 Việc này không hề đơn giản như vậy.. - 她的行为并非因为害怕。 Hành động của cô ấy không phải vì sợ hãi.
Ý nghĩa của 并非 khi là Động từ
✪ không phải; không hề; không phải là
并不是
- 这 并非 我 想要 的 结果
- Đây không phải là kết quả tôi mong muốn.
- 这件 事 并非 那么 简单
- Việc này không hề đơn giản như vậy.
- 她 的 行为 并非 因为 害怕
- Hành động của cô ấy không phải vì sợ hãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 并非
✪ Chủ ngữ + 并非 + Danh từ/ Tính từ/ Động từ
chủ thể không phải là...
- 这 并非 一个 简单 的 决定
- Đây không phải là một quyết định đơn giản.
- 这件 事 并非 简单
- Chuyện này không phải là đơn giản.
- 他 这么 做 并非 只 为 自己
- Anh ấy làm như vậy không phải là chỉ vì bản thân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 并非 + Mệnh đề
không phải...
- 并非 所有 的 梦想 都 能 实现
- Không phải giấc mơ nào cũng đều có thể đạt được.
- 并非 每个 人 都 能 理解 这 本书
- Không phải ai cũng có thể hiểu cuốn sách này.
- 并非 所有人 都 喜欢 旅行
- Không phải ai cũng thích du lịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 并非 + ... + 而是 + ...
không phải là...mà là...
- 他 并非 忘记 , 而是 没 时间
- Anh ta không phải quên, mà là không có thời gian.
- 他 并非 学生 , 而是 老师
- Anh ta không phải là học sinh, mà là giáo viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并非
- 所谓 团结 并非 一团和气
- cái gọi là đoàn kết chẳng phải là chín bỏ làm mười hay nhất đoàn hoà khí gì cả
- 答案 并非 是 一目了然 的
- Đáp án không phải là nhìn qua là biết.
- 好色 并非 值得 骄傲
- Háo sắc không phải là điều đáng tự hào.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 他 不过 是 欠债 , 并非 犯法
- anh ta chỉ mượn nợ, không hề phạm pháp
- 并非 每个 人 都 能 理解 这 本书
- Không phải ai cũng có thể hiểu cuốn sách này.
- 这 并非 感恩节 的 经典 场面
- Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 并非 所有 的 传统 社会 都 重男轻女
- Không phải tất cả xã hội truyền thống đều trọng nam khinh nữ.
- 这件 事 并非 简单
- Chuyện này không phải là đơn giản.
- 他 并非 学生 , 而是 老师
- Anh ta không phải là học sinh, mà là giáo viên.
- 这件 事 并非 那么 简单
- Việc này không hề đơn giản như vậy.
- 她 的 行为 并非 因为 害怕
- Hành động của cô ấy không phải vì sợ hãi.
- 并非 所有人 都 喜欢 旅行
- Không phải ai cũng thích du lịch.
- 这 并非 我 想要 的 结果
- Đây không phải là kết quả tôi mong muốn.
- 博学 的 人 并非 什么 都 懂
- Người bác học không hẳn cái gì cũng hiểu.
- 他 这么 做 并非 只 为 自己
- Anh ấy làm như vậy không phải là chỉ vì bản thân.
- 这 并非 一个 简单 的 决定
- Đây không phải là một quyết định đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 并非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 并非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm并›
非›