Đọc nhanh: 是否 (thị phủ). Ý nghĩa là: phải chăng; hay không; liệu rằng; liệu có. Ví dụ : - 你是否愿意跟他结婚? Bạn có bằng lòng kết hôn với anh ấy hay không?. - 他是否参加这次比赛? Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
Ý nghĩa của 是否 khi là Phó từ
✪ phải chăng; hay không; liệu rằng; liệu có
是不是
- 你 是否 愿意 跟 他 结婚
- Bạn có bằng lòng kết hôn với anh ấy hay không?
- 他 是否 参加 这次 比赛
- Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 是否
✪ Chủ ngữ + 是否 + Động từ/Tính từ?
- 她 是否 知道 这件 事 ?
- Cô ấy có biết chuyện này hay không?
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
✪ Chủ ngữ + 是否 + Động từ/Tính từ, ...
- 经理 是否 同意 , 我 不 知道
- Sếp có đồng ý hay không, tôi không biết.
- 他 是否 能 来 , 还 不 一定
- Anh ấy có đến được hay không vẫn chưa chắc chắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是否
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 我们 的 灵魂 是否 不朽
- Linh hồn của chúng ta có bất tử không?
- 是否 有 当 , 尚希 不吝赐教
- có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 你 是否 觉得 自己 不够 聪明 而 妄自菲薄 ?
- Có phải bạn cảm thấy do bản thân không đủ thông minh nên tự coi nhẹ mình đúng không?
- 他 是否 参加 这次 比赛
- Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
- 请 检查 配件 是否 完整
- Hãy kiểm tra các linh kiện có đầy đủ không.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 她 诈 他 是否 知道
- Cô ấy gạ hỏi xem anh ấy có biết không.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 他 总是 做否 事 , 不得人心
- Anh ta luôn làm việc xấu, không được lòng người.
- 他 是否 能 来 , 还 不 一定
- Anh ấy có đến được hay không vẫn chưa chắc chắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是否
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是否 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm否›
是›