Đọc nhanh: 那不是 (na bất thị). Ý nghĩa là: kìa. Ví dụ : - 但那不是斯坦顿干的 Nhưng Stanton đã không làm điều đó.. - 那不是深宅大院, 只不过是个小农舍. Đó không phải là một căn nhà lớn sang trọng, chỉ là một căn nhà nông thôn nhỏ.. - 那不是我的古柯碱 Nó không phải cocaine của tôi.
Ý nghĩa của 那不是 khi là Câu thường
✪ kìa
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 那 不是 深宅大院 只不过 是 个 小 农舍
- Đó không phải là một căn nhà lớn sang trọng, chỉ là một căn nhà nông thôn nhỏ.
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 那 不是 神迹
- Đó không phải là một phép màu.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那不是
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 犰狳 不是 那么 喜欢 那 部份
- Armadillo thực sự không quá vui mừng về phần đó.
- 那 不是 神迹
- Đó không phải là một phép màu.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 他 这 两天 都 那么 蔫不唧 的 , 是不是 哪儿 不 舒服 了
- hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 她 说 什 麽 东西 也 没 被 偷 那 不过 是 掩饰 罢了
- Cô ấy nói rằng không có gì bị đánh cắp, đó chỉ là cách che đậy thôi.
- 你 不是 那种 人
- Bạn không phải kiểu người như vậy.
- 对 这 一 状况 不闻不问 , 那 就是 不负责任
- Không ngó ngàng tình trạng này là vô trách nhiệm.
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那不是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那不是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
是›
那›