Đọc nhanh: 赔不是 (bồi bất thị). Ý nghĩa là: chịu tội; chịu lỗi; nhận lỗi, tạ quá.
Ý nghĩa của 赔不是 khi là Động từ
✪ chịu tội; chịu lỗi; nhận lỗi
赔罪
✪ tạ quá
以谨慎、迁就的态度对人, 博得人的好感或使息怒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赔不是
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 我 不是 拉拉
- Tôi không phải là một người đồng tính nữ.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赔不是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赔不是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
是›
赔›