Đọc nhanh: 不是玩儿的 (bất thị ngoạn nhi đích). Ý nghĩa là: không phải chuyện đùa; chẳng chơi. Ví dụ : - 多穿上点儿,受了寒可不是玩儿的! mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
Ý nghĩa của 不是玩儿的 khi là Danh từ
✪ không phải chuyện đùa; chẳng chơi
不是儿戏;不能轻视
- 多 穿 上 点儿 , 受 了 寒 可不是 玩儿 的
- mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不是玩儿的
- 他 这 两天 都 那么 蔫不唧 的 , 是不是 哪儿 不 舒服 了
- hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 听 他 的 话口儿 是 不想 去 的 意思
- nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
- 这 是 个 好玩儿 的 游戏
- Đó là một trò chơi thú vị.
- 多 穿 上 点儿 , 受 了 寒 可不是 玩儿 的
- mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
- 他 真是 个 无聊 的 玩意儿
- Anh ta thật sự là một người nhạt nhẽo.
- 这是 一件 古老 的 玩意儿
- Đây là một món đồ chơi cổ xưa.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 我 不 懂 这个 玩意儿 的 用途
- Tôi không hiểu công dụng của món đồ này.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 他 手里 拿 的 是 什么 玩意儿
- anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?
- 谁 希罕 你 那 玩意儿 , 我们 有的是
- ai thích gì cái của khỉ ấy của anh, chúng tôi có khối.
- 这 不是 明摆着 的 事儿 吗
- Việc này chẳng phải bày sờ sờ trước mắt đó sao?
- 赚钱 并 不是 容易 的 事儿
- Kiếm tiền vốn chẳng phải chuyện dễ dàng.
- 这里 并 不是 好玩 的 地方 , 对 吧 ?
- Nó không phải là một nơi thú vị, phải không?
- 所有 的话 不 都 是 玩笑话
- Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 光靠 傻劲儿 蛮干 是 不行 的 , 得 找窍门
- chỉ dựa vào sức làm hùng hục không hay đâu, phải tìm mẹo để làm chứ.
- 我 是 个 过路 的 人 , 对 这儿 的 情况 不 了解
- tôi chỉ là người qua đường, hoàn toàn không biết tình hình ở đây.
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不是玩儿的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不是玩儿的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
儿›
是›
玩›
的›