- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Lực 力 (+2 nét)
- Pinyin:
Quàn
- Âm hán việt:
Khuyến
- Nét bút:フ丶フノ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰又力
- Thương hiệt:EKS (水大尸)
- Bảng mã:U+529D
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 劝
-
Cách viết khác
劷
勧
-
Phồn thể
勸
Ý nghĩa của từ 劝 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 劝 (Khuyến). Bộ Lực 力 (+2 nét). Tổng 4 nét but (フ丶フノ). Ý nghĩa là: khuyên bảo. Từ ghép với 劝 : 勸他不要喝酒 Khuyên anh ta đừng uống rượu, 規勸 Khuyên can, khuyên ngăn, 勸學 Khuyến học. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Khuyên
- 勸他不要喝酒 Khuyên anh ta đừng uống rượu
- 規勸 Khuyên can, khuyên ngăn