七颠八倒 qī diān bā dǎo

Từ hán việt: 【thất điên bát đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "七颠八倒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thất điên bát đảo). Ý nghĩa là: Lộn xộn; ngả nghiêng; bừa bãi. ◇Hồng Lâu Mộng : Gia hạ nhân đẳng kiến Phượng Thư bất tại; dã hữu thâu nhàn hiết lực đích; loạn loạn sảo sảo dĩ nháo đích thất điên bát đảo; bất thành sự thể liễu ; ; ; (Đệ bách thập nhất hồi) Bọn người nhà thấy Phượng Thư không ở đấy; cũng có người thừa cơ nghỉ trộm; làm bừa bãi; lung tung; không ra sự thể gì cả. ☆Tương tự: đông đảo tây oai 西; loạn thất bát tao .Đầu váng; thần hồn điên đảo..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 七颠八倒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 七颠八倒 khi là Thành ngữ

Lộn xộn; ngả nghiêng; bừa bãi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Gia hạ nhân đẳng kiến Phượng Thư bất tại; dã hữu thâu nhàn hiết lực đích; loạn loạn sảo sảo dĩ nháo đích thất điên bát đảo; bất thành sự thể liễu 家下人等見鳳姐不在; 也有偷閒歇力的; 亂亂吵吵已鬧的七顛八倒; 不成事體了 (Đệ bách thập nhất hồi) Bọn người nhà thấy Phượng Thư không ở đấy; cũng có người thừa cơ nghỉ trộm; làm bừa bãi; lung tung; không ra sự thể gì cả. ☆Tương tự: đông đảo tây oai 東倒西歪; loạn thất bát tao 亂七八糟.Đầu váng; thần hồn điên đảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七颠八倒

  • - 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - hồn vía đảo điên.

  • - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • - 七嘴八舌 qīzuǐbāshé

    - năm mồm mười miệng.

  • - 七拼八凑 qīpīnbācòu

    - gom năm góp bảy.

  • - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • - 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Một mớ hỗn độn.

  • - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • - 十七 shíqī 十八 shíbā 力不全 lìbùquán 二十七八 èrshíqībā 正当年 zhèngdāngnián

    - mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.

  • - nián yuē 十七八 shíqībā

    - Anh ta khoảng 17-18 tuổi.

  • - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • - 文件 wénjiàn duī 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.

  • - 一切都是 yīqièdōushì 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.

  • - 嫁给 jiàgěi 这个 zhègè 老公 lǎogōng 就算 jiùsuàn dào le 八辈子 bābèizi

    - Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.

  • - 他们 tāmen 桌子 zhuōzi nòng 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.

  • - 零七八碎 língqībāsuì de 东西 dōngxī 放满 fàngmǎn le 屋子 wūzi

    - đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.

  • - bèi 零七八碎 língqībāsuì de 事儿 shìer 缠住 chánzhù le 走不开 zǒubùkāi

    - bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.

  • - 稿子 gǎozi 涂改 túgǎi 乱七八糟 luànqībāzāo 很多 hěnduō dōu 看不清楚 kànbùqīngchu

    - bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.

  • - 整天 zhěngtiān 忙些 mángxiē 零七八碎 língqībāsuì ér

    - cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 七颠八倒

Hình ảnh minh họa cho từ 七颠八倒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 七颠八倒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān , Tián
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMBO (十金一月人)
    • Bảng mã:U+98A0
    • Tần suất sử dụng:Cao