顾全 gùquán
volume volume

Từ hán việt: 【cố toàn】

Đọc nhanh: 顾全 (cố toàn). Ý nghĩa là: nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ. Ví dụ : - 顾全大局 chú ý đến toàn cục. - 顾全面子 giữ thể diện

Ý Nghĩa của "顾全" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

顾全 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ

顾及,使不受损害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顾全大局 gùquándàjú

    - chú ý đến toàn cục

  • volume volume

    - 顾全 gùquán 面子 miànzi

    - giữ thể diện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾全

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 全是 quánshì 为了 wèile 顾怜 gùlián

    - tôi làm như vậy là hoàn toàn nhớ thương anh ấy.

  • volume volume

    - 照顾 zhàogu 全局 quánjú

    - Chú ý toàn diện.

  • volume volume

    - 顾全 gùquán 颜面 yánmiàn

    - giữ thể diện

  • volume volume

    - 顾全 gùquán 大面儿 dàmiàner

    - giữ thể diện

  • volume volume

    - 顾全大局 gùquándàjú

    - chú ý đến toàn cục

  • volume volume

    - 顾全大局 gùquándàjú

    - Chú ý đến đại cuộc.

  • volume volume

    - 照顾 zhàogu 周全 zhōuquán

    - Chăm sóc chu toàn.

  • volume volume

    - duì 家里 jiālǐ de shì 全都 quándōu 不管不顾 bùguǎnbùgù

    - anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao