Đọc nhanh: 顾全 (cố toàn). Ý nghĩa là: nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ. Ví dụ : - 顾全大局 chú ý đến toàn cục. - 顾全面子 giữ thể diện
顾全 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ
顾及,使不受损害
- 顾全大局
- chú ý đến toàn cục
- 顾全 面子
- giữ thể diện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾全
- 我 这样 做 全是 为了 顾怜 他
- tôi làm như vậy là hoàn toàn nhớ thương anh ấy.
- 照顾 全局
- Chú ý toàn diện.
- 顾全 颜面
- giữ thể diện
- 顾全 大面儿
- giữ thể diện
- 顾全大局
- chú ý đến toàn cục
- 顾全大局
- Chú ý đến đại cuộc.
- 照顾 周全
- Chăm sóc chu toàn.
- 他 对 家里 的 事 全都 不管不顾
- anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
顾›