顾及 gùjí
volume volume

Từ hán việt: 【cố cập】

Đọc nhanh: 顾及 (cố cập). Ý nghĩa là: quan tâm; chiếu cố; chú ý; để ý; xem xét. Ví dụ : - 你做事要顾及别人的感受。 Bạn làm việc nhớ để ý tới cảm xúc người khác.. - 顾及每个人的想法并不容易。 Muốn chiều lòng tất cả mọi người thật khó.. - 我们应该顾及孩子的成长。 Chúng ta nên quan tâm tới sự trưởng thành của con cái.

Ý Nghĩa của "顾及" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顾及 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan tâm; chiếu cố; chú ý; để ý; xem xét

照顾到;注意到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 顾及 gùjí 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Bạn làm việc nhớ để ý tới cảm xúc người khác.

  • volume volume

    - 顾及 gùjí 每个 měigè rén de 想法 xiǎngfǎ bìng 容易 róngyì

    - Muốn chiều lòng tất cả mọi người thật khó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 顾及 gùjí 孩子 háizi de 成长 chéngzhǎng

    - Chúng ta nên quan tâm tới sự trưởng thành của con cái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾及

  • volume volume

    - huáng 顾及 gùjí

    - không kịp lo đến

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 顾及 gùjí 情面 qíngmiàn

    - Cô ấy luôn nể tình người ta.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 起来 qǐlai yào 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí de

    - Sau khi suy ngẫm lại, cô ấy vô cùng ăn năn cũng không kịp rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 顾及 gùjí 孩子 háizi de 成长 chéngzhǎng

    - Chúng ta nên quan tâm tới sự trưởng thành của con cái.

  • volume volume

    - 顾及 gùjí 每个 měigè rén de 想法 xiǎngfǎ bìng 容易 róngyì

    - Muốn chiều lòng tất cả mọi người thật khó.

  • volume volume

    - máng 无暇顾及 wúxiágùjí 家人 jiārén

    - Anh ấy bận, không có thời gian quan tâm tới gia đình.

  • volume volume

    - máng 无暇顾及 wúxiágùjí 其他 qítā 事情 shìqing

    - Cô ấy bận đến mức không có thời gian lo những việc khác.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 顾及 gùjí 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Bạn làm việc nhớ để ý tới cảm xúc người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHE (弓竹水)
    • Bảng mã:U+53CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao