顾全大局 gùquán dàjú
volume volume

Từ hán việt: 【cố toàn đại cục】

Đọc nhanh: 顾全大局 (cố toàn đại cục). Ý nghĩa là: Chú ý toàn cục; suy nghĩ toàn diện.

Ý Nghĩa của "顾全大局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顾全大局 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chú ý toàn cục; suy nghĩ toàn diện

为了照顾全局,不为个人或本单位的利益斤斤计较

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾全大局

  • volume volume

    - 照顾 zhàogu 全局 quánjú

    - Chú ý toàn diện.

  • volume volume

    - 顾全 gùquán 大面儿 dàmiàner

    - giữ thể diện

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 局面 júmiàn 虽不大 suībùdà 货色 huòsè dào 齐全 qíquán

    - Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.

  • volume volume

    - 顾全大局 gùquándàjú

    - quan tâm đến toàn cục

  • volume volume

    - 顾全大局 gùquándàjú

    - chú ý đến toàn cục

  • volume volume

    - 顾全大局 gùquándàjú

    - Chú ý đến đại cuộc.

  • volume volume

    - 冷疗法 lěngliáofǎ 一种 yīzhǒng zài 医疗 yīliáo zhōng 局部 júbù huò 全部 quánbù 使用 shǐyòng 低温 dīwēn de 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.

  • volume volume

    - 全家 quánjiā 大小 dàxiǎo 五口 wǔkǒu

    - Cả nhà lớn nhỏ năm người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao