Đọc nhanh: 顾客细分 (cố khách tế phân). Ý nghĩa là: phân khúc khách hàng.
顾客细分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân khúc khách hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾客细分
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他 在 摊位 前 吆喝 顾客
- Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.
- 给 顾客 介绍 商品 是 我们 销售员 应分 的 事
- giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 她 细心地 照顾 着 每 一位 客人
- Cô ấy chăm sóc từng khách hàng một cách tỉ mỉ.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 细致 的 服务 让 顾客 满意
- Dịch vụ chu đáo làm khách hàng hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
客›
细›
顾›