顾不了 gù bùliǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cố bất liễu】

Đọc nhanh: 顾不了 (cố bất liễu). Ý nghĩa là: Không thể quan tâm; không coi quản hết được.

Ý Nghĩa của "顾不了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顾不了 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không thể quan tâm; không coi quản hết được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾不了

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 面子 miànzi xiàng 道歉 dàoqiàn le

    - Anh ấy không màng danh dự, xin lỗi tôi.

  • volume volume

    - 不顾后果 bùgùhòuguǒ zuò le 决定 juédìng

    - Anh ấy không cân nhắc hậu quả, đã đưa ra quyết định.

  • volume volume

    - 他委 tāwěi le 旧家具 jiùjiājù 不顾 bùgù

    - Anh đã vứt bỏ đi đồ nội thất cũ.

  • volume volume

    - 再也 zàiyě 不去 bùqù 光顾 guānggù jiā 商店 shāngdiàn le

    - Tôi sẽ không bao giờ ủng hộ cửa hàng đó nữa.

  • volume volume

    - tài 兴奋 xīngfèn le 根本 gēnběn 顾不上 gùbùshàng 疼痛 téngtòng

    - Cô ấy phấn khích tới nỗi quên cả cơn đau.

  • volume volume

    - 钟情 zhōngqíng 达到 dádào le 不顾一切 bùgùyīqiè de 地步 dìbù

    - Anh ấy phải lòng cô ấy, thích đến mức không màng tất cả rồi.

  • volume volume

    - 他成 tāchéng le de 高级顾问 gāojígùwèn 要说 yàoshuō shì de 副手 fùshǒu 未尝不可 wèichángbùkě

    - Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.

  • volume volume

    - tài 忙于 mángyú 谈话 tánhuà le 顾不上 gùbùshàng 注意 zhùyì 时间 shíjiān le

    - Anh ấy bận chuyện trò tới nỗi không chú ý cả thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao