Đọc nhanh: 暴露文学 (bạo lộ văn học). Ý nghĩa là: văn học hiện thực phê phán.
暴露文学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn học hiện thực phê phán
指只揭露社会黑暗面,而不能指出光明前景的文学,如清末的《官场现形记》等一类作品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴露文学
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 在 学校 不能 穿 暴露 的 衣服
- Không được mặc trang phục lộ liễu ở trường.
- 他 嗜 读 文学作品
- Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
文›
暴›
露›