暴露无遗 bàolù wúyí
volume volume

Từ hán việt: 【bạo lộ vô di】

Đọc nhanh: 暴露无遗 (bạo lộ vô di). Ý nghĩa là: lộ rõ; hiện cả; lộ ra hoàn toàn (chuyện xấu lộ cả ra chẳng dấu được gì).

Ý Nghĩa của "暴露无遗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暴露无遗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộ rõ; hiện cả; lộ ra hoàn toàn (chuyện xấu lộ cả ra chẳng dấu được gì)

暴露:显现遗:遗漏全部暴露出来,一点也不遗漏形容坏人坏事完全暴露出来,没有一点遗漏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴露无遗

  • volume volume

    - 家长 jiāzhǎng 不让 bùràng 孩子 háizi 穿着 chuānzhe tài 暴露 bàolù

    - Bố mẹ không để con cái ăn mặc quá lộ liễu.

  • volume volume

    - 暴露无遗 bàolùwúyí

    - bộc tuệch bộc toạc không giấu giếm

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 暴露 bàolù le 秘密 mìmì

    - Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 穿 chuān hěn 暴露 bàolù

    - Trang phục của anh ấy rất hở hang.

  • volume volume

    - de 方案 fāngàn 暴露 bàolù le 病根 bìnggēn

    - Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 不能 bùnéng 穿 chuān 暴露 bàolù de 衣服 yīfú

    - Không được mặc trang phục lộ liễu ở trường.

  • volume volume

    - de 才能 cáinéng 显露 xiǎnlù 无遗 wúyí

    - Tài năng của cô ấy được bộc lộ rõ ràng.

  • volume volume

    - 少年得志 shàoniándézhì 目中无人 mùzhōngwúrén 不过 bùguò 没有 méiyǒu 表露 biǎolù 出来 chūlái

    - Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao