Đọc nhanh: 透明体 (thấu minh thể). Ý nghĩa là: vật trong suốt; thể trong suốt.
透明体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật trong suốt; thể trong suốt
光线可以完全通过的物体如空气﹑玻璃等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明体
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 海蜇 有着 透明 的 身体
- Sứa biển có cơ thể trong suốt.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 我 需要 一块 透明 的 塑料袋
- Tôi cần một túi nilon trong suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
明›
透›