萧条 xiāotiáo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu điều】

Đọc nhanh: 萧条 (tiêu điều). Ý nghĩa là: tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí; tiêu tao, suy thoái (kinh tế). Ví dụ : - 荒山老树景象十分萧条。 núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.. - 百业萧条。 nhiều ngành nghề bị suy thoái.

Ý Nghĩa của "萧条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

萧条 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí; tiêu tao

寂寞冷落,毫无生气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 荒山 huāngshān lǎo shù 景象 jǐngxiàng 十分 shífēn 萧条 xiāotiáo

    - núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.

✪ 2. suy thoái (kinh tế)

经济衰微,即资本主义社会中紧接着周期性经济危机之后的一个阶段,工业生产处于停滞状态,物价低落,商业萎缩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 百业萧条 bǎiyèxiāotiáo

    - nhiều ngành nghề bị suy thoái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧条

  • volume volume

    - 市面 shìmiàn 萧条 xiāotiáo

    - bộ mặt tiêu điều của thành phố.

  • volume volume

    - 百业萧条 bǎiyèxiāotiáo

    - nhiều ngành nghề bị suy thoái.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - zài 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 期间 qījiān 银行 yínháng hěn 可能 kěnéng 倒闭 dǎobì

    - Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 挂绳 guàshéng

    - Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)

  • volume volume

    - 荒山 huāngshān lǎo shù 景象 jǐngxiàng 十分 shífēn 萧条 xiāotiáo

    - núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.

  • volume volume

    - 起源于 qǐyuányú 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 时期 shíqī

    - Từ cuộc Đại suy thoái.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa