Đọc nhanh: 报条 (báo điều). Ý nghĩa là: giấy báo thi đậu (hoặc thăng quan thời xưa.) 报单.
报条 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy báo thi đậu (hoặc thăng quan thời xưa.) 报单
报条,汉语词语,拼音bào tiáo,意思是告知升迁、及第等喜讯的报单;泛指通报消息的字条。报单
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报条
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
- 一并 报销
- Cùng chi trả
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
条›