旅游萧条 lǚyóu xiāotiáo
volume volume

Từ hán việt: 【lữ du tiêu điều】

Đọc nhanh: 旅游萧条 (lữ du tiêu điều). Ý nghĩa là: Mùa du lịch bị sa sút.

Ý Nghĩa của "旅游萧条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

旅游萧条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mùa du lịch bị sa sút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游萧条

  • volume volume

    - xiǎng fēi 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搭乘 dāchéng 火车 huǒchē 旅游 lǚyóu

    - Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 暑假 shǔjià 打算 dǎsuàn 新疆 xīnjiāng 旅游 lǚyóu

    - Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.

  • volume volume

    - 不是 búshì 旅游 lǚyóu 而是 érshì 出差 chūchāi

    - Anh ấy không phải đi du lịch, mà là đi công tác.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅游 lǚyóu

    - Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiù 机会 jīhuì 旅游 lǚyóu

    - Họ nhân cơ hội đi du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 旅行 lǚxíng zhōng 交游 jiāoyóu

    - Họ kết giao trong chuyến du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao