部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Duật (⺺) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 萧
䔥 𦘤
蕭
萧 là gì? 萧 (Tiêu). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. trong. Từ ghép với 萧 : 蕭牆之憂 Nỗi lo tai hoạ bên trong, 車轔轔,馬蕭蕭 Xe rầm rập, ngựa hí vang Chi tiết hơn...
- 蕭牆之憂 Nỗi lo tai hoạ bên trong
- 車轔轔,馬蕭蕭 Xe rầm rập, ngựa hí vang
- 風蕭蕭 兮易水寒 Gió thổi vù vù hề sông Dịch lạnh (Yên Đan tử)