Đọc nhanh: 萧瑟 (tiêu sắt). Ý nghĩa là: xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây), đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ. Ví dụ : - 秋风萧瑟。 gió thu xào xạc.
✪ 1. xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây)
形容风吹树木的声音
- 秋风 萧瑟
- gió thu xào xạc.
✪ 2. đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ
形容景色凄凉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧瑟
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 秋风 萧瑟
- gió thu xào xạc.
- 四壁 萧然
- bốn vách trống không.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 就是说 她 和 凯瑟琳 有 关联
- Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑟›
萧›