萧瑟 xiāosè
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu sắt】

Đọc nhanh: 萧瑟 (tiêu sắt). Ý nghĩa là: xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây), đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ. Ví dụ : - 秋风萧瑟。 gió thu xào xạc.

Ý Nghĩa của "萧瑟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây)

形容风吹树木的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng 萧瑟 xiāosè

    - gió thu xào xạc.

✪ 2. đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ

形容景色凄凉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧瑟

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • volume volume

    - 马鸣萧萧 mǎmíngxiāoxiāo

    - ngưạ hí vang.

  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng 萧瑟 xiāosè

    - gió thu xào xạc.

  • volume volume

    - 四壁 sìbì 萧然 xiāorán

    - bốn vách trống không.

  • volume volume

    - zài 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 期间 qījiān 银行 yínháng hěn 可能 kěnéng 倒闭 dǎobì

    - Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.

  • volume volume

    - 就是说 jiùshìshuō 凯瑟琳 kǎisèlín yǒu 关联 guānlián

    - Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.

  • volume volume

    - 安妮 ānnī · 海瑟薇 hǎisèwēi shì a

    - Anne Hathaway cũng vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao