Đọc nhanh: 隐私条款 (ẩn tư điều khoản). Ý nghĩa là: chính sách bảo mật; chính sách riêng tư; chính sách quyền riêng tư.
隐私条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách bảo mật; chính sách riêng tư; chính sách quyền riêng tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐私条款
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 你 需要 退出 以 保护 隐私
- Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
款›
私›
隐›