Đọc nhanh: 硝 (tiêu). Ý nghĩa là: quặng ni-tơ-rát ka-li, thuộc da (cả lông). Ví dụ : - 硝磺(硝石和硫磺)。 diêm tiêu và lưu huỳnh. - 硝烟弥漫的战场。 chiến trường mịt mù khói súng.
硝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quặng ni-tơ-rát ka-li
硝石
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
✪ 2. thuộc da (cả lông)
用朴硝或硭硝加黄米面处理毛皮,用皮板儿柔软
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
硝›