Đọc nhanh: 腐殖质 (hủ thực chất). Ý nghĩa là: mùn; đất mùn; chất mùn. Ví dụ : - 蜗牛喜欢在阴暗潮湿、疏松多腐殖质的环境中生活。 Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
腐殖质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùn; đất mùn; chất mùn
已死的生物体在土壤中经微生物分解而形成的有机物质黑褐色,含有植物生长发育所需要的一些元素,能改善土壤,增加肥力
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐殖质
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
腐›
质›