Đọc nhanh: 不朽 (bất hủ). Ý nghĩa là: bất hủ; bất diệt. Ví dụ : - 不朽的业绩 thành tựu bất hủ. - 人民英雄永垂不朽 anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
✪ 1. bất hủ; bất diệt
永不磨灭(多用于抽象事物)
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不朽
- 这是 不朽 的 诗篇
- Đây là một bài thơ bất hủ.
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 贤良 的 品格 永远 不朽
- Phẩm chất tốt sẽ tồn tại mãi mãi.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 立下 不朽 功勋
- lập nên công trạng bất hủ.
- 不朽 的 勋业
- công lao và sự nghiệp bất hủ
- 永垂不朽 的 杰作
- kiệt tác bất hủ
- 引用 不朽 的 《 可汗 的 愤怒 》 中
- Theo lời của Khan Noonien Singh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
朽›