神奇 shénqí
volume volume

Từ hán việt: 【thần kì】

Đọc nhanh: 神奇 (thần kì). Ý nghĩa là: kì diệu; thần kỳ. Ví dụ : - 这个魔术真神奇。 Ảo thuật này thật thần kỳ.. - 神奇的变化发生了。 Sự thay đổi kỳ diệu đã xảy ra.. - 神奇的故事吸引我。 Câu chuyện thần kỹ thu hút tôi.

Ý Nghĩa của "神奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

神奇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kì diệu; thần kỳ

让人觉得非常新鲜的;让人完全不想到的,常带来好的影响的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 魔术 móshù zhēn 神奇 shénqí

    - Ảo thuật này thật thần kỳ.

  • volume volume

    - 神奇 shénqí de 变化 biànhuà 发生 fāshēng le

    - Sự thay đổi kỳ diệu đã xảy ra.

  • volume volume

    - 神奇 shénqí de 故事 gùshì 吸引 xīyǐn

    - Câu chuyện thần kỹ thu hút tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神奇

  • volume volume

    - 神奇 shénqí 女侠 nǚxiá shì 亚马逊 yàmǎxùn rén

    - Wonder Woman là một người Amazon.

  • volume volume

    - 神奇 shénqí yuè zhū 现世 xiànshì

    - Thần châu huyền diệu xuất hiện.

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō 记载 jìzǎi 神奇 shénqí 故事 gùshì

    - Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.

  • volume volume

    - 神奇 shénqí de 变化 biànhuà 发生 fāshēng le

    - Sự thay đổi kỳ diệu đã xảy ra.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 古代 gǔdài 传说 chuánshuō dōu bèi 人们 rénmen 渲染 xuànrǎn shàng 一层 yīcéng 神奇 shénqí de 色彩 sècǎi

    - những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.

  • volume volume

    - de 技艺 jìyì hěn 神奇 shénqí

    - Kỹ năng của cô ấy rất thần kì.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 早期 zǎoqī 遗物 yíwù 具有 jùyǒu 神奇 shénqí de 力量 lìliàng

    - Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.

  • - 竟然 jìngrán néng 完成 wánchéng 这个 zhègè 任务 rènwù tài 神奇 shénqí le

    - Anh ấy lại có thể hoàn thành nhiệm vụ này, thật kỳ diệu!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao