肤浅 fūqiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phu thiển】

Đọc nhanh: 肤浅 (phu thiển). Ý nghĩa là: nông cạn; hạn hẹp; thiển cận; hời hợt. Ví dụ : - 他的见解非常肤浅。 Quan điểm của anh ấy rất nông cạn.. - 这种看法有点肤浅。 Cách nhìn nhận này hơi nông cạn.. - 她的知识非常肤浅。 Kiến thức của cô ấy rất nông cạn.

Ý Nghĩa của "肤浅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肤浅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nông cạn; hạn hẹp; thiển cận; hời hợt

(学问或认识)浅薄;不深入

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 见解 jiànjiě 非常 fēicháng 肤浅 fūqiǎn

    - Quan điểm của anh ấy rất nông cạn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 看法 kànfǎ 有点 yǒudiǎn 肤浅 fūqiǎn

    - Cách nhìn nhận này hơi nông cạn.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 非常 fēicháng 肤浅 fūqiǎn

    - Kiến thức của cô ấy rất nông cạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肤浅

  • volume volume

    - de 见解 jiànjiě 只是 zhǐshì 皮肤 pífū 之见 zhījiàn

    - Ý kiến của anh ta chỉ là hiểu biết nông cạn.

  • volume volume

    - de 见解 jiànjiě 非常 fēicháng 肤浅 fūqiǎn

    - Quan điểm của anh ấy rất nông cạn.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 非常 fēicháng 肤浅 fūqiǎn

    - Kiến thức của cô ấy rất nông cạn.

  • volume volume

    - duì 戏曲 xìqǔ de 了解 liǎojiě hěn 肤浅 fūqiǎn

    - Hiểu biết của tôi về hí kịch rất hạn hẹp.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 看法 kànfǎ 有点 yǒudiǎn 肤浅 fūqiǎn

    - Cách nhìn nhận này hơi nông cạn.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū hěn 光滑 guānghuá

    - Da của anh ấy rất mịn màng.

  • volume volume

    - de 见解 jiànjiě

    - Hiểu biết của anh ấy nông cạn.

  • volume volume

    - duì 问题 wèntí de 看法 kànfǎ tài 皮肤 pífū le

    - Cách nhìn của anh ấy về vấn đề quá nông cạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノフ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQO (月手人)
    • Bảng mã:U+80A4
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa