浮浅 fúqiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phù thiển】

Đọc nhanh: 浮浅 (phù thiển). Ý nghĩa là: nông cạn; trống rỗng; thiển cận. Ví dụ : - 内容浮浅 nội dung trống rỗng. - 他对社会的认识很浮浅。 nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.

Ý Nghĩa của "浮浅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮浅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nông cạn; trống rỗng; thiển cận

浅薄;肤浅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内容 nèiróng 浮浅 fúqiǎn

    - nội dung trống rỗng

  • volume volume

    - duì 社会 shèhuì de 认识 rènshí hěn 浮浅 fúqiǎn

    - nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮浅

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 他人 tārén 太浮 tàifú 办事 bànshì 塌实 tāshi

    - Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.

  • volume volume

    - yǒu 浮额 fúé 资金 zījīn

    - Anh ấy có tiền vốn dư thừa.

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 浮浅 fúqiǎn

    - nội dung trống rỗng

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 轻浮 qīngfú

    - Thái độ của anh ấy rất hời hợt.

  • volume volume

    - 浮面 fúmiàn 上装 shàngzhuāng 出像 chūxiàng 没事 méishì de 样子 yàngzi

    - ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.

  • volume volume

    - de 影像 yǐngxiàng 时刻 shíkè zài 眼前 yǎnqián 浮现 fúxiàn

    - những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.

  • volume volume

    - duì 社会 shèhuì de 认识 rènshí hěn 浮浅 fúqiǎn

    - nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao