Đọc nhanh: 浅白 (thiển bạch). Ý nghĩa là: dễ hiểu, đơn giản.
浅白 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dễ hiểu
easy to understand
✪ 2. đơn giản
simple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 不 揣 浅陋 ..
- tôi không ngại sự thiển lậu của tôi mà...
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浅›
白›