透辟 tòupì
volume volume

Từ hán việt: 【thấu tịch】

Đọc nhanh: 透辟 (thấu tịch). Ý nghĩa là: sắc bén; thấu đáo; sâu sắc; thấu triệt. Ví dụ : - 他的讲解很透辟。 anh ấy giảng giải rất thấu đáo.

Ý Nghĩa của "透辟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

透辟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắc bén; thấu đáo; sâu sắc; thấu triệt

透彻精辟

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 讲解 jiǎngjiě hěn 透辟 tòupì

    - anh ấy giảng giải rất thấu đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透辟

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 他们 tāmen 钻透 zuāntòu le 几层 jǐcéng 岩石 yánshí 寻找 xúnzhǎo 石油 shíyóu

    - Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.

  • volume volume

    - zhè 观点 guāndiǎn 十分 shífēn tòu

    - Quan điểm này rất thấu đáo.

  • volume volume

    - de 讲解 jiǎngjiě hěn 透辟 tòupì

    - anh ấy giảng giải rất thấu đáo.

  • volume volume

    - 分析 fēnxī hěn tòu

    - Anh ấy phân tích rất thấu đáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开辟 kāipì le xīn de 业务 yèwù

    - Họ đã khai thác lĩnh vực kinh doanh mới.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì xiǎng 确保 quèbǎo 财务 cáiwù de 透明度 tòumíngdù

    - Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.

  • volume volume

    - 吃透 chītòu le zhè 本书 běnshū de 内容 nèiróng

    - Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Mǐ , Pī , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bễ , Phích , Thí , Tích , Tịch , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SRYTJ (尸口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao