深厚 shēnhòu
volume volume

Từ hán việt: 【thâm hậu】

Đọc nhanh: 深厚 (thâm hậu). Ý nghĩa là: dày; sâu và dày, nồng thắm; sâu sắc; sâu đậm; sâu nặng; nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm), vững chắc; vững vàng. Ví dụ : - 这里积雪深厚。 Tại đây, tuyết tích tụ rất dày.. - 那冰层十分深厚。 Lớp băng kia rất sâu và dày.. - 床上被褥深厚。 Lớp đệm trên giường rất dày.

Ý Nghĩa của "深厚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 5-6

深厚 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dày; sâu và dày

又深又厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 积雪 jīxuě 深厚 shēnhòu

    - Tại đây, tuyết tích tụ rất dày.

  • volume volume

    - 冰层 bīngcéng 十分 shífēn 深厚 shēnhòu

    - Lớp băng kia rất sâu và dày.

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng 被褥 bèirù 深厚 shēnhòu

    - Lớp đệm trên giường rất dày.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nồng thắm; sâu sắc; sâu đậm; sâu nặng; nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm)

形容感情非常好,非常深。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 深厚 shēnhòu

    - Tình bạn của chúng ta rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī de 感情 gǎnqíng 深厚 shēnhòu

    - Tình cảm vợ chồng sâu đậm.

  • volume volume

    - 师生 shīshēng de 关系 guānxì 深厚 shēnhòu

    - Mối quan hệ giữa thầy và trò sâu sắc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. vững chắc; vững vàng

(基础)牢固而雄厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国家 guójiā 文化 wénhuà 基础 jīchǔ 深厚 shēnhòu

    - Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.

  • volume volume

    - de 家族 jiāzú 背景 bèijǐng 深厚 shēnhòu

    - Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.

  • volume volume

    - de 实力 shílì 根基深厚 gēnjīshēnhòu

    - Nền tảng sức mạnh của anh ấy vững chắc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 深厚

✪ 1. Chủ ngữ + Phó từ + 深厚

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān de 感情 gǎnqíng hěn 深厚 shēnhòu

    - Tình cảm giữa chúng tôi rất thắm thiết.

  • volume

    - de 功底 gōngdǐ 非常 fēicháng 深厚 shēnhòu

    - Nền tảng kỹ năng của anh ấy rất vững chắc.

✪ 2. 深厚 + 的 + Danh từ

“深厚” làm định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 拥有 yōngyǒu 深厚 shēnhòu de 知识 zhīshí

    - Kiến thức của anh ấy rất vững chắc.

  • volume

    - de 书法 shūfǎ yǒu 深厚 shēnhòu de 功底 gōngdǐ

    - Kỹ năng thư pháp của cô ấy rất vững chắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深厚

  • volume volume

    - de 实力 shílì 根基深厚 gēnjīshēnhòu

    - Nền tảng sức mạnh của anh ấy vững chắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 有着 yǒuzhe 深厚 shēnhòu de 执交 zhíjiāo

    - Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 培养 péiyǎng le 深厚 shēnhòu de 感情 gǎnqíng

    - Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 有着 yǒuzhe 深厚 shēnhòu de 感情 gǎnqíng

    - Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.

  • volume

    - duì de 情感 qínggǎn 非常 fēicháng 深厚 shēnhòu

    - Anh ấy có tình cảm rất sâu đậm với cô ấy.

  • volume volume

    - 师生 shīshēng de 关系 guānxì 深厚 shēnhòu

    - Mối quan hệ giữa thầy và trò sâu sắc.

  • volume volume

    - de 书法 shūfǎ 有着 yǒuzhe 深厚 shēnhòu de 功底 gōngdǐ

    - thư pháp của anh ấy thể hiện bản lĩnh cao

  • volume volume

    - de 功底 gōngdǐ 非常 fēicháng 深厚 shēnhòu

    - Nền tảng kỹ năng của anh ấy rất vững chắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa