才疏学浅 cáishūxuéqiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tài sơ học thiển】

Đọc nhanh: 才疏学浅 (tài sơ học thiển). Ý nghĩa là: tài hèn học ít; tài sơ học thiển (thường dùng tự nói mình).

Ý Nghĩa của "才疏学浅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

才疏学浅 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài hèn học ít; tài sơ học thiển (thường dùng tự nói mình)

见识不广,才能不高,学问不深,学识浅薄(多用于自谦)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才疏学浅

  • volume volume

    - 志大才疏 zhìdàcáishū

    - Anh ta có chí cao tài mọn.

  • volume volume

    - 才学 cáixué 空疏 kōngshū

    - không tài cán gì.

  • volume volume

    - 博学多才 bóxuéduōcái

    - học rộng tài cao

  • volume volume

    - shì 自学成才 zìxuéchéngcái de

    - Anh ấy là người tự học mà thành công.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 才疏学浅 cáishūxuéqiǎn ne

    - Bạn chính là tài kém nhưng học ít kia.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 加紧 jiājǐn 学习 xuéxí cái 不致 bùzhì 掉队 diàoduì

    - chỉ có cố gắng học tập mới không bị lạc hậu

  • volume volume

    - de 才学 cáixué jiào 不得不 bùdébù 佩服 pèifú

    - tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục.

  • volume volume

    - 唯有 wéiyǒu 努力学习 nǔlìxuéxí 才能 cáinéng 取得 qǔde hǎo 成绩 chéngjì

    - Chỉ khi nỗ lực học tập thì mới có thể đạt được thành tích tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa