Đọc nhanh: 浅易 (thiển dị). Ý nghĩa là: đơn giản dễ hiểu; dễ.
浅易 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn giản dễ hiểu; dễ
浅显
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅易
- 浅近 易懂
- đơn giản dễ hiểu.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 这些 读物 内容 浅 , 容易 懂
- Mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.
- 他 的 解释 浅近 易懂
- Lời giải thích của anh rất dễ hiểu.
- 浅易
- Đơn giản.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 象 这样 粗浅 的 道理 是 很 容易 懂 的
- Lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
浅›