高深 gāoshēn
volume volume

Từ hán việt: 【cao thâm】

Đọc nhanh: 高深 (cao thâm). Ý nghĩa là: uyên thâm; cao thâm; cao xa; sâu xa; thâm thuý; nông sâu; cao sâu. Ví dụ : - 莫测高深 không lường được nông sâu.. - 高深的理论 lý luận uyên thâm. - 高深的学问 học vấn uyên thâm.

Ý Nghĩa của "高深" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. uyên thâm; cao thâm; cao xa; sâu xa; thâm thuý; nông sâu; cao sâu

水平高,程度深 (多指学问、技术)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莫测高深 mòcègāoshēn

    - không lường được nông sâu.

  • volume volume

    - 高深 gāoshēn de 理论 lǐlùn

    - lý luận uyên thâm

  • volume volume

    - 高深 gāoshēn de 学问 xuéwèn

    - học vấn uyên thâm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高深

  • volume volume

    - 莫测高深 mòcègāoshēn

    - không lường được nông sâu.

  • volume volume

    - 深沟高垒 shēngōugāolěi

    - luỹ cao hào sâu.

  • volume volume

    - 高深 gāoshēn de 理论 lǐlùn

    - lý luận uyên thâm

  • volume volume

    - 高深 gāoshēn de 学问 xuéwèn

    - học vấn uyên thâm.

  • volume volume

    - 高考 gāokǎo duì 学生 xuésheng de 影响 yǐngxiǎng 非常 fēicháng 深远 shēnyuǎn

    - Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.

  • - 这位 zhèwèi 按摩师 ànmóshī 技艺高超 jìyìgāochāo 深得 shēndé 客人 kèrén 喜爱 xǐài

    - Thợ massage này có kỹ thuật tuyệt vời, được khách hàng yêu thích.

  • - shì 一位 yīwèi 资深 zīshēn de 运动 yùndòng 教练 jiàoliàn 专注 zhuānzhù 提高 tígāo 运动员 yùndòngyuán de 体能 tǐnéng

    - Cô ấy là một huấn luyện viên thể thao kỳ cựu, chuyên vào việc cải thiện thể lực cho các vận động viên.

  • - shì 一位 yīwèi 资深 zīshēn de 质量 zhìliàng 经理 jīnglǐ 专注 zhuānzhù 提高 tígāo 生产流程 shēngchǎnliúchéng de 质量 zhìliàng

    - Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao