Đọc nhanh: 简陋 (giản lậu). Ý nghĩa là: sơ sài; thô sơ; đơn sơ. Ví dụ : - 他的房间很简陋。 Căn phòng của anh ấy rất đơn sơ.. - 这家店设施简陋。 Cơ sở vật chất của cửa hàng này đơn giản.. - 他的家相当简陋。 Nhà của anh ấy khá đơn sơ.
简陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ sài; thô sơ; đơn sơ
简单粗陋
- 他 的 房间 很 简陋
- Căn phòng của anh ấy rất đơn sơ.
- 这家 店 设施 简陋
- Cơ sở vật chất của cửa hàng này đơn giản.
- 他 的 家 相当 简陋
- Nhà của anh ấy khá đơn sơ.
- 虽然 简陋 , 但 很 舒适
- Mặc dù đơn sơ, nhưng rất thoải mái.
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 简陋
✪ 1. 简陋(+ 的)+ Danh từ
"简陋" làm định ngữ
- 简陋 的 小屋 没有 窗户
- Ngôi nhà nhỏ đơn sơ không có cửa sổ.
- 简陋 的 设备 已经 很 旧
- Thiết bị đơn sơ đã rất cũ.
✪ 2. Chủ ngữ + Phó từ + 简陋
phó từ tu sức
- 这间 房 很 简陋
- Căn phòng này rất đơn sơ.
- 宿舍 非常 简陋
- Ký túc xá rất đơn sơ.
So sánh, Phân biệt 简陋 với từ khác
✪ 1. 简易 vs 简陋
"简陋" và "简易" đều có thể bổ nghĩa cho thiết bị hoặc phòng ốc, "简易" còn có thể bổ nghĩa cho "phương pháp, biện pháp,..", "简陋" không thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简陋
- 他家 房屋 很 简陋
- Nhà của anh ấy rất sơ sài.
- 由于 条件 简陋 招待不周 还 望海涵
- Do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không chu đáo, mong thứ lỗi cho.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 他 的 家 相当 简陋
- Nhà của anh ấy khá đơn sơ.
- 寒舍 简陋 您 别介意
- Nhà tôi sơ sài, mong bạn đừng bận tâm.
- 简陋 的 小屋 没有 窗户
- Ngôi nhà nhỏ đơn sơ không có cửa sổ.
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
简›
陋›
giản dị; giản đơn; thô sơ; mộc mạc; sơ giảngọngiản
sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ; quơ quào; sảo lượcthô lược
Đơn Thuần
thô kệch; xấu xí; vụng về; thô lậu
bủn xỉn; tính tình bủn xỉngiản dị; mộc mạc; cỏ rả
giản lược; sơ lược (nội dung, ngôn ngữ văn chương); vắn tắt; tắt; sơ giản
Nông Cạn, Hạn Hẹp, Thiển Cận
mộc mạc; chất phác; giản dị (ngôn ngữ, văn vẻ, lối sống)
đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; kháiđại khái; sơ qua; lược quamưu lược; lỗi lạc; thao lược
Đơn Giản