volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: đài hoa, cái giá (để chiêng trống).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đài hoa

花萼

✪ 2. cái giá (để chiêng trống)

钟鼓架的腿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Fū , Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phu , Phụ , Phủ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DODI (木人木戈)
    • Bảng mã:U+67CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp