Đọc nhanh: 肤泛 (phu phiếm). Ý nghĩa là: nông cạn; thiển cận. Ví dụ : - 肤泛之论 lời bàn nông cạn
肤泛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông cạn; thiển cận
浮浅空泛
- 肤泛 之 论
- lời bàn nông cạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肤泛
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 肤泛 之 论
- lời bàn nông cạn
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 他 的 皮肤 很 光滑
- Da của anh ấy rất mịn màng.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 的 理解 很泛
- Hiểu biết của anh ấy rất nông cạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
肤›