肤泛 fū fàn
volume volume

Từ hán việt: 【phu phiếm】

Đọc nhanh: 肤泛 (phu phiếm). Ý nghĩa là: nông cạn; thiển cận. Ví dụ : - 肤泛之论 lời bàn nông cạn

Ý Nghĩa của "肤泛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肤泛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nông cạn; thiển cận

浮浅空泛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肤泛 fūfàn zhī lùn

    - lời bàn nông cạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肤泛

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 很泛 hěnfàn

    - Sở thích của anh ấy khá chung chung.

  • volume volume

    - 肤泛 fūfàn zhī lùn

    - lời bàn nông cạn

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū 容易 róngyì 疹子 zhěnzi

    - Da anh ấy dễ nổi mẩn.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū duì 阳光 yángguāng 敏感 mǐngǎn

    - Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 网络 wǎngluò 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Mạng lưới của họ rất rộng lớn.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū hěn 光滑 guānghuá

    - Da của anh ấy rất mịn màng.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • volume volume

    - de 理解 lǐjiě 很泛 hěnfàn

    - Hiểu biết của anh ấy rất nông cạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Fá , Fán , Fàn , Fěng
    • Âm hán việt: Phiếm , Phủng
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHIO (水竹戈人)
    • Bảng mã:U+6CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノフ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQO (月手人)
    • Bảng mã:U+80A4
    • Tần suất sử dụng:Cao