精湛 jīngzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【tinh trạm】

Đọc nhanh: 精湛 (tinh trạm). Ý nghĩa là: kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo. Ví dụ : - 技术精湛。 kỹ thuật tinh xảo.. - 精湛的分析。 phân tích tỉ mỉ.

Ý Nghĩa của "精湛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精湛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo

精深

Ví dụ:
  • volume volume

    - 技术 jìshù 精湛 jīngzhàn

    - kỹ thuật tinh xảo.

  • volume volume

    - 精湛 jīngzhàn de 分析 fēnxī

    - phân tích tỉ mỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精湛

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 湛清 zhànqīng 可饮用 kěyǐnyòng

    - Nước giếng trong xanh có thể uống.

  • volume volume

    - 我室 wǒshì 厨艺 chúyì hěn 精湛 jīngzhàn

    - Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.

  • volume volume

    - 雕刻术 diāokèshù 十分 shífēn 精湛 jīngzhàn

    - Nghệ thuật điêu khắc rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 精湛 jīngzhàn de 分析 fēnxī

    - phân tích tỉ mỉ.

  • volume volume

    - yóu 一件 yījiàn 表现 biǎoxiàn chū 精湛 jīngzhàn 技艺 jìyì de 作品 zuòpǐn ér 受到 shòudào 赞扬 zànyáng

    - Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 技术 jìshù 精湛 jīngzhàn

    - kỹ thuật tinh xảo.

  • volume volume

    - de 巧真 qiǎozhēn 精湛 jīngzhàn

    - Kỹ năng của cô ấy thật tinh xảo.

  • - 这位 zhèwèi 焊接工 hànjiēgōng 技艺 jìyì 精湛 jīngzhàn 可以 kěyǐ 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá de 焊接 hànjiē 任务 rènwù

    - Thợ hàn này có kỹ thuật tuyệt vời, có thể xử lý các nhiệm vụ hàn phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Chén , Dān , Jiān , Jìn , Tán , Zhàn
    • Âm hán việt: Thầm , Tiêm , Trạm , Trầm , Đam
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETMV (水廿一女)
    • Bảng mã:U+6E5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa