Đọc nhanh: 缅茄 (miến cà). Ý nghĩa là: cây gụ xiêm.
缅茄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gụ xiêm
常绿乔木, 羽状复叶, 小叶卵圆形, 花青绿色,荚果棕褐色, 木质, 长椭圆形或圆形种子可以入药,治牙痛产于缅甸,中国云南、广东等省也有
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅茄
- 拌 茄泥
- món cà chưng trộn.
- 这种 长茄子 很 好吃
- Loại cà tím dài này rất ngon.
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 梦想 似乎 太 缅远
- Ước mơ dường như quá xa xăm.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 番茄 富含 维生素 C
- Cà chua rất giàu vitamin C.
- 我们 种 了 几株 番茄
- Chúng tôi trồng vài cây cà chua.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缅›
茄›