Đọc nhanh: 缅邈 (miến mạc). Ý nghĩa là: xa xôi; xa xăm.
缅邈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa xôi; xa xăm
遥远
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅邈
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 裙角 缅起 好 优雅
- Góc váy xắn lên rất duyên dáng.
- 缅是 个 美丽 国度
- Miến Điện là một đất nước xinh đẹp.
- 缅 文化 丰富多彩
- Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 缅怀 先烈 创业 的 艰难
- nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.
- 缅想 过去 美好时光
- Nhớ lại khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缅›
邈›