怀恋 huáiliàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoài luyến】

Đọc nhanh: 怀恋 (hoài luyến). Ý nghĩa là: hoài niệm; nhớ; nhớ nhung; nhớ tưởng; tưởng nhớ. Ví dụ : - 怀恋故园风物 nhớ phong cảnh vườn xưa

Ý Nghĩa của "怀恋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怀恋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoài niệm; nhớ; nhớ nhung; nhớ tưởng; tưởng nhớ

怀念

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怀恋 huáiliàn 故园 gùyuán 风物 fēngwù

    - nhớ phong cảnh vườn xưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀恋

  • volume volume

    - 怀恋 huáiliàn 故园 gùyuán 风物 fēngwù

    - nhớ phong cảnh vườn xưa

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 已经 yǐjīng 相恋 xiāngliàn 多年 duōnián

    - Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 怀恨在心 huáihènzàixīn

    - Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén hǎo shàng le 变成 biànchéng 恋人 liànrén

    - Hai người họ yêu nhau, trở thành người yêu.

  • volume volume

    - 高洁 gāojié de 情怀 qínghuái

    - tâm tình cao quý

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 民族 mínzú 有着 yǒuzhe 不同 bùtóng de 婚恋 hūnliàn 风情 fēngqíng

    - các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 怀着 huáizhe 留恋 liúliàn de 心情 xīnqíng 离开 líkāi le 母校 mǔxiào

    - học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 恋群 liànqún 出门在外 chūménzàiwài 时常 shícháng 怀念 huáiniàn 家乡 jiāxiāng de 亲友 qīnyǒu

    - cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao